![]() |
Ngày tốt
Ngày nào có nhiều sao cát tinh như: thiên đức, nguyệt đức, thân yên, thiên hỷ... hoặc là ngày trực khai, trực kiến, trực bình, trực mãn thì là ngày tốt.
Ngày xấu
Ngày nào có những sao hung tính như: trùng tang, trùng phục, thiên hình, nguyệt phá thì là ngày xấu.
Ngày nào có nhiều sao cát tinh như: thiên đức, nguyệt đức, thân yên, thiên hỷ... hoặc là ngày trực khai, trực kiến, trực bình, trực mãn thì là ngày tốt.
Ngày xấu
Ngày nào có những sao hung tính như: trùng tang, trùng phục, thiên hình, nguyệt phá thì là ngày xấu.
NGÀY HOÀNG ĐẠO
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Can chi | Xung khắc | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|---|---|
2/11/2013 | 29/9/2013 | Nhâm Thân [壬申] | Mậu Dần [戊寅] | Kim Quỹ | |
4/11/2013 | 2/10/2013 | Giáp Tuất [甲戌] | Canh Thìn [庚辰] | Kim Quỹ | |
5/11/2013 | 3/10/2013 | Ất Hợi [乙亥] | Tân Tỵ [辛巳] | Kim Đường | |
7/11/2013 | 5/10/2013 | Lập Đông [] | Quý Mùi [癸未] | Ngọc Đường | |
10/11/2013 | 8/10/2013 | Canh Thìn [庚辰] | Bính Tuất [丙戌] | Tư Mệnh | |
12/11/2013 | 10/10/2013 | Nhâm Ngọ [壬午] | Mậu Tí [戊子] | Thanh Long | |
13/11/2013 | 11/10/2013 | Quý Mùi [癸未] | Kỷ Sửu [己丑] | Minh Đường | |
16/11/2013 | 14/10/2013 | Bính Tuất [丙戌] | Nhâm Thìn [壬辰] | Kim Quỹ | |
17/11/2013 | 15/10/2013 | Đinh Hợi [丁亥] | Quý Tỵ [癸巳] | Kim Đường | |
19/11/2013 | 17/10/2013 | Kỷ Sửu [己丑] | Ất Mùi [乙未] | Ngọc Đường | |
22/11/2013 | 20/10/2013 | Tiểu Tuyết [] | Mậu Tuất [戊戌] | Tư Mệnh | |
24/11/2013 | 22/10/2013 | Giáp Ngọ [甲午] | Canh Tí [庚子] | Thanh Long | |
25/11/2013 | 23/10/2013 | Ất Mùi [乙未] | Tân Sửu [辛丑] | Minh Đường | |
28/11/2013 | 26/10/2013 | Mậu Tuất [戊戌] | Giáp Thìn [甲辰] | Kim Quỹ | |
29/11/2013 | 27/10/2013 | Kỷ Hợi [己亥] | Ất Tỵ [乙巳] | Kim Đường |
Đăng nhận xét